Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sumu nousi ennennäkemättömällä tavalla.
cách mà đám sương mù xuất hiện, tớ chưa từng thấy thứ gì như vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tämä huume liikkuu ennennäkemättömällä tavalla.
thứ thuốc này không hề giống với bất kỳ loại ma túy nào tôi từng thấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
varjoista ryömii asioita ennennäkemättömällä asteikolla.
tôi có thể đảm bảo với anh rằng, những thứ ấy... chúng đang bò ra khỏi bóng tối ở một mức độ mà chúng ta chưa từng nhìn thấy trước đây, john.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tämä sarja vie teidät viimeisiin erämaihimme - ja esittelee planeettaamme ja sen luontoa ennennäkemättömällä tavalla.
bộ phim này sẽ dẫn bạn tới những vùng hoang vắng nhất cho bạn thấy trái đất và cuộc sống hoang dại của nó mà bạn chưa từng được thấy trước đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- "ja ennennäkemättömän kruunun loihtivat."
"... trái tim người khổng lồ.. "họ nung chảy một quả tim...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting