Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
en puhu sarahille edes hätätilanteessa.
- không, không phải chuyện khẩn. tôi không nói với sarah được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
acu voi käyttää kovia hätätilanteessa.
giờ thì, bên quản lý giống có thể sử dụng đạn thật... trong tình huống khẩn cấp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hätätilanteessa alus palaa automaattisesti kotisatamaan.
#272;#250;ng v#7853;y. khi g#7863;p s#7921; c#7889; nghi#234;m tr#7885;ng n#242; t#7921;
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ei ketään kelle soittaa hätätilanteessa?
nếu có trường hợp khẩn cấp, thì không có ai để liên hệ à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hätätilanteessa - heidät voidaan käskeä ampumaan teidät.
trong trường hợp khẩn cấp, họ sẽ được yêu cầu bắn vào quý vị.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hätätilanteessa, aseta liivi kaulallesi ja sanoa hyvästi.
-trong hợp khẩn cấp,hãy chồng áo bảo hộ qua đầu và hôn tạm biệt cuộc đời!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
valkyrie on hitlerin varasuunnitelma ottaa heidät käyttöön hätätilanteessa.
bản kế hoạch được hitler chấp thuận cũng đã trù tính ... việc huy động khẩn cấp trong trường bạo loạn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
belfastin turvallisuustilanteen heikkenemisen takia, - rykmenttinne otetaan käyttöön siellä hätätilanteessa.
chúng ta được lệnh phải di chuyển khẩn cấp vì lý do an ninh. bọn khủng bố đang có những hoạt động nguy hiểm ở belfast.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hätätilanteessa ne tuhoavat käytävän jakaen aluksen kahtia, ja miehistö voi käyttää etupään kansia pelastusveneenä.
trong tình trạng khẩn cấp, chúng sẽ phá hủy hành lang trung tâm.. và cắt con tàu làm đôi, và sau đó, phi hành đoàn có thể dùng bong trước như một tàu thoát hiểm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sen mukaan hätätilanteessa - kaikki maahan jääneet noin 6000 amerikkalaista evakuoidaan, - mutta etelävietnamilaisia ei otettaisi mukaan.
nó được dùng trong trường hợp khẩn cấp, tất cả người mỹ đang ở đất nước này, khoảng 6000 người sẽ được sơ tán và không có người miền nam nào được sơ tán cùng với họ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hätätilanteita varten on lankapuhelin.
cách biệt với bên ngoài. có một đường dây dùng trong trường hợp khẩn cấp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: