Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
arkussa on hopeiset ruokailuvälineet.
có một hộp đồ bạc trong cái rương đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"kuun hopeiset omenat ja auringon kultaiset. "
"những quả táo bạc của vầng trăng, và những quả táo vàng của mặt trời."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
suurella patsaalla oli kultainen pää ja hopeiset olkapäät.
một pho tượng cao có một cái đầu bằng vàng và đôi vai bằng bạc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tytöt ihastelivat, kun hän riisui kypärän ja näytti hopeiset hiuksensa.
ta còn nhớ những cô gái đều cười khi ngài ấy bỏ mũ sắt xuống và để lộ mái tóc bạc. ngài ấy điển trai tới ngần nào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta kun näin kihlattuni, - ja hänen hermostuneet näädän kasvonsa - ja naurettavat, hopeiset hiukset, tiesin, että hän ei sovi.
nhưng ngay khi ta nhìn thấy kẻ ta sắp lấy với khuôn mặt bối rối như chồn và mái tóc bạc lố bịch, ta biết ngay là hắn không hợp với ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: