Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kuvailisitko hyökkäystä?
miêu tả lại vụ tấn công đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- valmistelemme hyökkäystä.
- rằng chúng ta đang chuẩn bị một cuộc tấn công.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se auttaa hyökkäystä.
Để giảm áp lực cho hàng công.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minä johdan hyökkäystä!
ai lãnh đạo chúng ta? ta sẽ lãnh đạo ta sẽ lãnh đạo cuộc tấn công này
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- johdan hyökkäystä itse.
- chính con sẽ chỉ huy cuộc tấn công.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cotta johtaa hyökkäystä.
cotta dẫn đầu cuộc tấn công.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ennen hyökkäystä ollaan varovaisia.
chúng tôi phải cẩn thận trước cuộc tấn công.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
miksi pääministeri odotuttaa hyökkäystä?
thừa tướng vì sao còn chưa phát binh?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- musta helmi johtakoon hyökkäystä.
Đậu phộng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- aseistautunut hyökkäys käynnissä.
- trong tiến trình ăn cướp vũ trang
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: