Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
miksi he hyökkäävät?
sao họ lại tấn công?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntävät toverit toisiaan vastaan.
khiến đồng đội chống lại nhau.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lisää välilyönti
thêm khoảng trá»ng
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Ã"lkää väistykö!
Đừng bỏ cuộc!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
herkuleen opetukset leviävät.
những bài học của hercules sẽ lan rộng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tehtävät (korganizer) name
korganizername
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
valitse näytettävät kentät
chá»n trÆ°á»ng Äá» hiá»n thá»
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
hän sai kuninkailta vaarallisimmat tehtävät.
vua cõi athens bắt đầu cử anh ấy đi làm những nhiệm vụ nguy hiểm nhất.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
viljelijät ja kauppiaat täyttävät armeijamme.
chúng tôi chẳng còn ai ngoài nông dân và thương gia để sung vào quân đội.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jumalat näyttävät joitain asioita vain sinulle.
các vị thần cho anh thấy những điều không cho người khác thấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tagin nimi ei saa sisältää välilyöntejä:% 1.
không cho phép nhập dấu cách, dấu cách tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ:% 1.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ilmentymän nimi ei saa sisältää välilyöntejä tai kauttamerkkejä.
tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
tämä kirjasin on sijoitettu tiedostoon muiden kirjasimien kanssa. jos haluat siirtää tämän kirjasimen, kaikki muutkin siirretään. muut siirrettävät kirjasimet ovat:% 1 haluatko siirtää kaikki nämä?
phông chữ nà y Äi kèm theo các phông chữ khác; Äá» di chuyá»n phông nà y, cần di chuyá»n toà n bá» các phông chữ liên quan. các phông chữ liên quan là :% 1 bạn có muá»n di chuyá»n toà n bá» chúng?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
tämä on työtilasi, joka sisältää välilehtiä. lisätäksesi sensoreita luo uusi välilehti käyttämällä tiedosto- valikon uusi- valintaa ja raahaa sensoreita sen jälkeen välilehdelle.
Äây là vùng là m viá»c của bạn. nó chứa các bảng là m viá»c của bạn. bạn cần phải tạo má»t bảng là m viá»c má»i (trình ÄÆ¡n táºp tin â má»i) trÆ°á»c khi bạn có thá» kéo bá» nhạy và o Äây.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: