Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
heikoimmat lähtevät joukostamme.
vào cuối mỗi giai đoạn huấn luyện, những khai tâm ở thứ hạng thấp nhất sẽ phải rời bỏ nơi này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- sitten jättiläinen poistui joukostamme.
sau đó, người cha vĩ đại của anh qua đời
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vain yksi joukostamme pitää spartalaisen varautuneisuutensa.
chỉ 1 người trong số chúng tôi giữ được mạng cho người sparta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tuskinpa kukaan meidän joukostamme. - missä will on?
jones đang nghe lệnh huân tước beckett.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mikäli et päätä ampua minua, - haluan tarjota paikkaa joukostamme.
cứ cho là cô quyết định không bắn tôi đi, tôi muốn mời cô một chỗ trên chiếc bàn của chúng tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ovatpa vielä muutamat naiset joukostamme saattaneet meidät hämmästyksiin. he kävivät aamulla varhain haudalla
thật có mấy người đờn bà trong vòng chúng tôi đã làm cho chúng tôi lấy làm lạ lắm: khi mờ sáng, họ đến mồ,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: