From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
-julmuutta.
thậm chí là hơi tàn nhẫn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
julmuutta, uhrauksia...
sự tàn bạo, sự hy sinh...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vai onko se julmuutta?
thế ai mới là người độc ác đây?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se oli järjetöntä julmuutta.
Đó là sự độc ác ngu xuẩn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
siellä on pelkkää julmuutta.
chỉ có tự tàn bạo.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pakottamista, julmuutta ja kaiken lisäksi kidutusta.
cưỡng chế, tàn bạo, thôi được, tra tấn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kuinka pystyt katsomaan tällaista julmuutta tekemättä mitään?
sao người có thể đứng nhìn sự bạo ngược như vậy mà không làm gì, zeus?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä suurta on koskaan saavutettu ilman tappamista tai julmuutta?
Được thôi. nhưng đây sẽ là một câu hỏi khó chịu: đã có đại sự nào thành mà không cần tới giết chóc và tàn ác không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elämä oli vain sarja turruttavaa julmuutta ja nöyryytyksiä - naamioituna joksikin muuksi.
cuộc sống nơi này chỉ là một loạt những tội ác ớn lạnh, và sự hạ nhục, tất cả được ngụy trang, che đậy như là một thứ gì đó khac
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tänään yksi vartijoistanne osoitti tarpeetonta julmuutta työtoveriani kohtaan. hänelle pitää opettaa nöyryyttä.
hôm nay, một lính gác của ông đã đối xử thô bạo với một người bạn công nhân của tôi và phải được dạy dỗ về cách cư xử.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ja saksmanni ei voi olla aattelematta julmuutta, jota veljensä kokivat meiän käsissä. ja meiän saappaankorkoja... ja veittiemme terää.
bọn Đức tự chúng sẽ không thể vãn hồi... nhưng có thể tưởng tượng ra những đau đớn mà anh em chúng phải chịu... dưới bàn tay, nơi gót giầy, bằng mũi dao của chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"syyllistyi anteeksiantamattomaan julmuuteen sotamies prewittiä kohtaan.
"...đã có tội ngược đãi thuộc cấp đối với binh nhì prewitt đã nói tới ở trên.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting