From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kämppikseni.
Đó là bạn cùng phòng của tớ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kate on kämppikseni.
cám ơn anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- georgette, kämppikseni.
- Đây là georgette, bạn cùng phòng của em.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
haluatko olla kämppikseni?
cậu có muốn ở cùng phòng với tớ không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ei, hän on kämppikseni.
hắn là bạn cùng phòng of tớ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kämppikseni ja se tyttö.
bạn cùng phòng của tôi và bạn gái của anh ta. phải, phải, chắc chắn rồi, chúng tôi phát triển nó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"tahdotko tavata kämppikseni?"
"cô muốn làm quen với bạn cùng phòng của tôi chứ?"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ei, lauri on tyhmä kämppikseni.
no, lewis là bạn cùng phòng ngu ngốc of tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- se on kämppikseni. meidän vuoromme.
bạn cùng phòng tớ đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen tässä vain siksi, että kämppikseni painosti.
Ý em là, lý do duy nhất em ở đây vì bạn cùng phòng của em ép em gần chết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kämppikseni collegesta menetti isänsä ja veljensä etelätornissa.
Đồng nghiệp của tôi đã mất đi cha và anh trai trong trận chiến đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kämppikseni keksi, että sen avulla voi ennustaa myös taloutta.
nhưng bạn cùng phòng của tôi phát hiện thuật toán đó cũng dự báo được tình hình kinh tế nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se on varma totuus. hän oli kämppikseni, hän varasti ideani.
vì một thực tế hiển nhiên... hắn là bạn chung phòng, hắn đánh cắp ý tưởng của tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- mitä? - hän on vanha kämppikseni. teidän pitäisi adoptoida hänet.
- Ông ta là bạn cùng phòng cũ of tớ, và tớ thực sự nghĩ mọi người nên nhận nuôi hắn..
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
emme ole edes pari enää, - vaan täydelliset kämppikset.
chúng tôi thậm chí không còn là tình nhân nữa. chỉ là... bạn cùng phòng mà thôi. bạn cùng phòng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: