Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kidnappaajien henkilöllisyyksiä tutkitaan.
chúng tôi đang xác định danh tính những kẻ bắt cóc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
missä mennään kidnappaajien osalta?
chúng ta làm được gì về đám bắt cóc?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
he sanoivat kaikkien kidnappaajien kuolleen.
họ nói bọn bắt cóc đã chết cả, vậy...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen kidnappaajien luona. tai ainakin yhden.
tôi ở với một thằng trong số bọn chúng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meillä on kidnappauksen uhri, joka tunnistaa kidnappaajien äänet.
chúng tôi có một nạn nhân cũ có thể nhận ra giọng nói kẻ bắt cóc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- työskentelevätkö kidnappaajat sinulle?
- bọn bắt cóc làm việc cho chú à? - robert.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: