Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kirjatkaa muistiin.
ghi lại đi, fielder.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kirjatkaa muistiin!
- bây giờ anh ghi cái đó lại đi, fielder.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kirjatkaa hänen nimensä ylös.
Được rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kirjatkaa tuon miehen urhea teko.
ta đòi con tàu và đoàn thủy thủ của blackbeard. và thanh kiếm này, trả cho cái chân mất tích của ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kirjatkaa sijaintinne. palatkaa tukikohtaan.
Đánh dấu vị trí của cậu và quay trở lại căn cứ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kirjatkaa tämän ja muiden nimet ylös.
ghi lại tên người này và những người còn lại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaikki maailman kirjatkaan eivät tuo niin hyvää oloa niin nopeasti kuin:
cô có thể lấy tất cả những tiểu thuyết trên đời này... và không có cuốn nào khiến cô cảm thấy tốt nhanh như:
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: