Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Äitini on kiukkuinen.
mẹ tôi hay nổi cáu , đuợc chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen järkyttynyt ja kiukkuinen.
em rất giận, em rất buồn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kiukkuinen viesti minulle?
một bức thư chửi tôi?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- senkin kiukkuinen noita!
- chết mày nè, đồ phù thuỷ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
collins oli todella kiukkuinen.
những gã đó không đùa đâu. collins thì bị đánh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei ihme, että olet kiukkuinen minulle.
tôi không trách anh vì đã bực bội với tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- miksi olet niin kiukkuinen, daphne?
sao cô thẳng thắn thế daphne?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on vain kiukkuinen joutuessaan vartioimaan kauppakeskusta.
Đừng có nghe lời hắn ta. hắn khùng lên như thế bởi vì hắn lại sắp sửa phải quay về bảo vệ cái siêu thị ấy mà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
oli kiukkuinen, kun ette ehtineet töihin täksi aamuksi.
Ông ta quạu như chó vì mấy cậu không tới để sáng nay ổng còn đi ra ngoài.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kiukkuinen mies nostaa riidan, mutta pitkämielinen asettaa toran.
người hay giận gây điều đánh lộn; nhưng người chậm nóng giận làm nguôi cơn tranh cãi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
pikavihainen mies nostaa riidan, ja kiukkuinen tulee rikkoneeksi paljon.
người hay giận gây ra điều tranh cạnh; và kẻ căm gan phạm tội nhiều thay.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jos niille oli kiukkuinen jostain vääryydestä, tajusin kyllä että ne voi ampua.
nếu anh nổi giận với chúng vì đã làm bậy gì đó, tôi không bàn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kuinka monta? kenraali on hiukan kiukkuinen tänään, mutta se ei ole henkilökohtaista.
bữa nay ông tướng hơi khó chịu, nhưng không có gì là cá nhân.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hyeena haistoi kapineessa olevan veren ja kaivoi sen ylös. kiukkuinen pahkasika ajoi hyeenan tiehensä, ja hyeena pudotti kapineen.
Đêm đó, 1 con chồn cười đánh hơi mùi máu, và đã đào lên... 1 con lợn lòi cáu kỉnh rượi đuổi con chồn cười và nó bỏ vật lạ lại...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olin kiukkuinen, koska en päässyt lapd:n, - joten halusin uhitella, ja - poltin jointin.
tôi đã rất giận dữ vì không được nhận vào lapd, nên tôi có cảm giác nổi loạn và, uh tôi đã hít vào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- anteeksi kiukkuni.
tôi xin lỗi nếu giọng tôi nghe tức giận.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: