Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
-mitä hän meni kyselemään?
về cái gì?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jätin paulsonin kyselemään.
anh thực sự xin lỗi về tất cả chuyện này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
voisitko lähteä kyselemään?
mày làm giúp tao vài việc nhé?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kuulumisia tulin kyselemään.
anh đang theo dõi em à? chỉ xem em thế nào thôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei eksytä kyselemään kysymyksiä.
Đừng sa đà vào ai, cái gì, khi nào mà làm gì.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olet parempi kyselemään kuin vastaamaan.
anh đặt câu hỏi giỏi hơn là trả lời câu hỏi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
...näytöissä ihmiset tulevat kyselemään.
nó hấp dẫn mọi người, dù phải đóng cửa ngôi nhà... người ta sẽ tò mò:
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"tai poika voi ilmaantua kyselemään.
"hay một đứa nhóc xuất hiện hỏi về cuốn sách.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ehkä pitäisi hajaantua kyselemään hänestä.
có lẽ chúng ta nên chia ra... hỏi thăm xung quanh, xem có ai từng nhìn thấy cậu ta không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tulivatko he kyselemään äitisi kuolemasta?
họ đến hỏi về cái chết của mẹ cậu à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olimme juuri tulossa kyselemään vointianne.
chúng tôi đang trên đường đến longbour để hỏi thăm sức khỏe của cô
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän sanoi sinun tulleen kyselemään kellystä.
cô ta nói con đã đến chỗ cô ta hỏi về kelly.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos ammun teidät, ihmiset alkavat kyselemään.
sau vụ việc tối qua thì các người mua thuyền mới làm gì? hẳn phải có lý do.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos joku tulee kyselemään meistä, kertokaa heille...
nếu có kẻ nào tọc mạch tới hỏi ta làm gì, bảo họ là...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
joudut vielä kyselemään samaa seuraavat 25 vuotta.
-phải, sau đó, mẹ sợ rằng con sẽ hỏi mẹ thế cho tới 25 năm tiếp theo.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos omaisia ilmestyy kyselemään hänen tavaroitaan, ilmoittakaa.
tôi sẽ lấy lại. nếu có bạn bè hay họ hàng gì của hắn xuất hiện và đòi con ngựa hay vật dụng của hắn, ông hãy cho tôi biết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ei mitään. hän lähetti pari ystäväänsä kyselemään sinusta.
vài ngày trước, hắn đem theo 2 thằng bạn đến hỏi mày.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
eräs tyyppi tuli kyselemään kultaharkoista, joissa oli balilainen tanssija.
có một gã tới và hỏi về những thỏi vàng có khắc hình vũ nữ balinese.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pyysin häntä kyselemään miehestä, teki itsemurhan, sukelsi katolta.
Để anh nói cho em biết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
poikani makaa yläkerrassa koomassa, ja sinä tulet kyselemään ties mitä.
con trai tôi đang hôn mê trên nhà, cô thì đến đây tìm tôi - để hỏi về chuyện gì vậy? - tôi xin lỗi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: