Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hai osaa uida luonnostaan.
cá mập vừa sinh đã biết bơi, thưa ông.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tuleeko se luonnostaan?
do tự nhiên hay nuôi dạy?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- se tulee luonnostaan.
làm điều đáng lẽ ngài phải làm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
he ovat luonnostaan sellaisia.
chúng sinh ra đã thế rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hän on luonnostaan vaalea.
anh ta là người bản địa đấy, anh biết chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ted, olet radioaktiivinen luonnostaan.
- ted, anh bị phóng xạ bởi tự nhiên.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hiuksesi ovat luonnostaan mustat.
tóc em bình thường màu đen.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en, se vaan tulee luonnostaan.
chỉ là tự nhiên thôi mà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaikki tapahtui täysin luonnostaan.
Điều đó xảy ra rất tự nhiên giữa hai chúng tôi
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
buck ei kai ollut paha luonnostaan?
tôi hình dung lão buck không phải là loại người xấu, phải không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meikäläisillä on luonnostaan korkea verenpaine.
những người trong họ nhà tôi thường có huyết áp cao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- lordi walder on luonnostaan hankala.
lãnh chúa walder là 1 kẻ cáu kỉnh bẩm sinh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
heidän luitaan luonnostaan vahvistaa hiilikuitu.
xương chúng rất cứng chắc, nhờ cấu trúc dạng sợi carbon tự nhiên.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos se tulee luonnostaan, menetä malttisi.
nếu chuyện đó xảy ra tự nhiên, thì hãy để tự nhiên.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos se on täällä luonnostaan, sitä ei voi pysäyttää.
nếu nó là tự nhiên chả có cách nào ngăn được
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
luonnostaan. kun nainen näkee kameran, hän esiintyy.
Đưa máy quay ra và cô ấy sẽ biểu diễn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ette ole luonnostaan vakava, kuten en minäkään ilkeä.
nhưng cô vốn không khắc khổ nhiều hơn tôi vốn xấu xa chút nào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- olen sitä mieltä, että - ihmiset ovat luonnostaan moniavioisia.
cái tôi nghĩ, daph, là tính chất con người bởi bản chất của con người là nhiều vợ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos hän on ainoa selviytyjä, - hän saattaa olla luonnostaan immuuni.
vậy, nếu mọi người trên tàu cô bé chết vì virus và cô bé là người sống sót... Ý tôi, cô bé có thể tự miễn dịch. muốn chúng tôi tìm nó à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
saivat oikean miehen hommaan, varsinkin kun puhut meksikaania luonnostaan.
Đúng người đúng việc, vì tiếng mễ là tiếng mẹ đẻ mà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: