Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- mahdottomia sääntöjä
luật lệ, quy định...rắc rối quá!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en vaadi mahdottomia.
nói cho ông biết, tôi rất có tình có lý.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tiesi mahdottomia asioita.
họ biết những cái họ ko biết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- sitten pyydät mahdottomia.
thì ông cũng đang yêu cầu làm chuyện không thể.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- molempienko? mahdottomia itsemurhia?
không thể là tự tử?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän odotti häneltä mahdottomia.
cô ấy phải biết là mình đã đợi house làm một việc mà anh ta sẽ không bao giờ làm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
joudun tekemään mahdottomia asioita.
Ý tôi là tôi sẽ làm một số thứ ra khỏi liên hiệp của tôi ở đây!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kuka ampui? - olette mahdottomia...
thế ai nổ súng ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
arkisista asioista on tullut mahdottomia.
những việc anh làm được, thì tôi không thể.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tärkeät miehet tekevät mahdottomia päätöksiä.
người quan trọng là người có thể quyết định điều không thể.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
unessa voi luoda muuten mahdottomia rakennelmia.
trong giấc mơ, cô có thể biến kiến trúc thành những hình dạng không tưởng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
he ovat varmasti tulleet tänne toivoen mahdottomia.
họ phải đến đây, hy vọng và chờ đợi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en pyydä heiltä mahdottomia, ja he tietävät sen.
bất cứ gì tôi kêu họ làm đều có thể làm được. nếu anh không biết thì họ biết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen tutkinut mahdottomia asioita 11-vuotiaasta saakka.
hãy nghe từ người đã từng điều tra những điều không thể kể từ khi mới 11 tuổi đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
eihän se mukavaa ole, muttei tee asioista mahdottomia.
sẽ khó hơn 1 ít, nhưng vẫn làm được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"aivan kuin olisit tavoittanut mahdottoman..." "...etkä ollut valmis siihen."
cũng như thể ta đã đạt đến... điều không thể có... và ta chưa thật sự sẵn sàng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting