Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- hänen matkatavaransa ruumassako?
- hành lí của ông ấy ở trong kho đồ ấy hả?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- meidän täytyy päästä tarkistamaan hänen matkatavaransa.
tôi đã nghe cô nói. - chúng ta cần phải kiểm tra hành lí của ông ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
denverin lennon 758 matkustajat voivat hakea matkatavaransa hihnalta kaksi.
hành khách bay chuyến bay số 758 tới từ denver... có thể tới nhận hành lý ở băng truyền số hai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kelly osti luottokortillaan menolipun lontooseen, - jossa hän otti matkatavaransa - ja hänestä ei ole kuultu sen koommin.
còn keylly thì đã dùng thẻ tín dụng của mình Để mua vé lượt đi đến london heathrow. nơi con bé đã đòi hành lý bị kiểm tra của mình.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
valitettavasti meidän on tarkastettava teidän matkatavaranne.
tuy nhiên thật không may, chúng tôi kiểm tra nhanh hành lý của các bạn trong chuyến đi này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: