Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ominaisuuksia toimia moitteettomasti pääkaupungin eteen.
những phẩm chất cần có để có thể làm việc phục vụ cho thủ đô.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kiitos, että osallistutte hankkeeseen, joka sujuu varmasti moitteettomasti.
phải rồi, ờ-- trước hết, muôn vàn cảm tạ các bạn vì đã tham gia vào dịch vụ này, mà tôi chắc rằng vụ việc sẽ mau chóng kết thúc hoàn hảo.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jakelun keskeytys on väliaikainen ja kaikki valtion resurssit toimivat moitteettomasti.
sự thiếu hụt vắc xin chỉ là tạm thời và quá trình sản xuất vẫn đang tiếp tục.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kahdella heistä oli tutkan häirintälähetin. testasimme ne ja ne toimivat moitteettomasti.
chúng tôi tìm thấy một con tàu đang rời cảng, nhìn này
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
että tahrattomasti ja moitteettomasti pidät käskyn meidän herramme jeesuksen kristuksen ilmestymiseen saakka,
phải giữ điều răn, ở cho không vết tích và không chỗ trách được, cho đến kỳ sự hiện ra của Ðức chúa jêsus christ chúng ta,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vaikka asia olisikin näin, presidentin mukaan kansallisesta turvallisuudesta puhuttaessa - kukaan ei toimi täysin moitteettomasti.
cứ xem như là vậy đi tướng quân ở cương vị cuả tổng thống đến khi mà an ninh quốc gia lâm nguy không ai là không thể chê trách.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ette ole moitteettomia!
các người không trong sạch!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: