From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
myrkyllistä rakkautta.
chút "tình yêu" có độc nhanh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
sumu on myrkyllistä!
chạy mau.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- vesi on myrkyllistä!
chạy mau. nước có độc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se ei ole myrkyllistä.
nó không có độc đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
onko permanenttitussi myrkyllistä?
bút lông dầu, nó có độc không thế?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vesi on myrkyllistä! - pois!
nước có độc, chạy mau.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hengität myrkyllistä ilmaa.
anh đang thở khí độc
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jotain nättiä ja myrkyllistä.
hãy làm cho ta cái gì đó xinh đẹp và độc hại, như ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ole varovainen, se on myrkyllistä.
coi chừng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ole varovainen. vereni on myrkyllistä.
coi chừng, trong máu tôi có độc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se, mihin ne koskevat, on myrkyllistä.
và bất cứ thứ gì chúng chạm vào cũng rất độc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se on myrkyllistä yhdessä... -adrenaliinin kanssa.
và chất này sẽ trở thành chấy độc nếu kết hợp với...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- oletko varma, ettei se ole myrkyllistä?
sẵn sàng chưa? - Ông đảm bảo là nó ko có độc chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se on myrkyllistä aivoille. ja sitä on melko paljon.
nó gây độc hại đến não anh, và nó khá là nghiêm trọng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän siis söi liitua, se ei ole myrkyllistä, eikä aiheuttanut nestepurkaumaa.
có thể nó đã ăn phấn. và chắc chắn không làm tràn dịch màng phổi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
eräs ensimmäisistä töistäni vt:ssä oli puhdistaa täältä myrkyllistä hometta.
công việc đầu tiên của tôi ở đây, vệ sinh cho các vỏ bọc cho các đường ống.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos saat lääkettä vähänkään liikaa, - se voisi olla äärimmäisen myrkyllistä.
tôi đang nói là nếu chúng ta làm quá nó đi dù chỉ 1 chút có thể gây nên sự tập trung độc tố ở mức độ cao hơn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
viranomaiset vakuuttavat, ettei kaasu ole myrkyllistä... mediamme valehtelee yhtä paljon kuin teidän, amerikkalainen.
truyền thông của chúng tôi chẳng trung thực hơn của các anh, bọn mỹ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
järveä ympäröivä maasto - on myrkyllistä. siellä ei ole makeaa vettä, ei kasvistoa - mitään.
Đất ở xung quanh hồ đó có độc nên không có nước sạch và cây cỏ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kun niili virtasi punaisena, minäkin pelkäsin... kunnes kuulin vuoresta, vesiputousten tuolla puolen, josta irtoaa punaista savea ja myrkyllistä vettä.
- nhìn kìa!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: