Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
siitä italialaissabotöörienne olinpaikasta...
không có cách nào bắt họ.. mà không kích nổ những quả bom.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
niiden olinpaikasta on huhuja.
có nhiều ý kiến về tăm tích của những tượng đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vaihdan elÄmÄt tietoon olinpaikasta
♪ _
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tiedätkö mitään banen olinpaikasta?
cậu có biết gì về hành tung của bane không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
onko sinulla johtolankoja demonin olinpaikasta?
em biết con quỷ đó ở đâu sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-onko olinpaikasta tietoa? -missä lie.
cái anh chàng peck tự động biến mất, chúng tôi vừa phát hiện vân tay anh ta trên 1 chiếc xe hơi cháy cùng 1 dấu vân tay chưa biết của ai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hänen kertomuksensa ruumiiden olinpaikasta auttoi myös.
việc cô ấy chỉ ra các xác chết cũng đã giúp đỡ nhiều.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
onko sinulla käsitystä rasmus holm jensenin olinpaikasta?
cô biết rasmus holm jensen đang ở đâu không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kirjan olinpaikasta on hiljan tullut esiin johtolankoja.
một đứa con sa ngã của thần mithras. nơi nào mà chúng ta tìm đến truyền bá bảotồntrithức là chúng tìm cách thay đổi và ngăn chặn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
eikö prinssistä ole outoa, että marco puhui niin varmasti salamurhaajien olinpaikasta?
người không thấy kì lạ sao,thưa hoàng tử... rằng thầy polo rất chắc chắn về nơi ở của bọn thích khách ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
promoottorini on tarjonnut 10,000 dollarin palkkion sille, - joka kertoo todistettavasti tietoa beckyn olinpaikasta.
nhà tài trợ của tôi đã hào phóng treo giải 10,000 đô cho bất kì ai với thông tin hữu ích về becky
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ovat liittyneet brasilialaisiin, venäläisiin, englantilaisiin, amerikkalaisiin ja - sveitsiläisiin pankkeihin. he kaikki maksavat tiedosta tämän mannheimin olinpaikasta.
ngân hàng trung quốc... đã tham gia cùng với ngân hàng brazil, nga, anh, mỹ... và ngân hàng thụy sĩ đã trả tiền để tìm ra tung tích của gã có tên là heimler.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"nykyinen olinpaikka. "
chỗ ở hiện tại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting