Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sinun on pärjättävä.
tôi cần cậu phải ổn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meidän on pärjättävä omillamme
phải tìm đường sống.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meidän on pärjättävä omillamme.
giờ thì tự tạo cơ hội cho mình thôi!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- sillä on sitten pärjättävä.
Đó là điều nên làm, đúng không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elämässä on pärjättävä saamillaan eväillä.
anh dùng 1 chút súp loãng và anh trở thành siêu nhân.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta on vain pärjättävä. hän vain pärjää.
nhưng cậu biết đấy mình cứ đi tiếp thôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ritarien on pärjättävä pelkällä teräksellä ja voimalla.
các hiệp sĩ phải chiến thắng bằng cơ bắp và sắt thép thôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
muista lupauksesi. sinun on nyt pärjättävä yksin.
ráng bảo trọng, và đừng có gây sự.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
asemassamme olevien naisten on pärjättävä tilanteen mukaan.
nhưng phụ nữ ở vị thế của chúng ta phải tận dụng thật tốt hoàn cảnh của mình.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en voi aina suojella sinua, sinun on pärjättävä itse.
cháu cần bảo vệ mình. miễn là chú còn ở đây thì cháu sẽ không gặp chuyện gì, carl. nhưng chú không thể lo cho cháu 24/7.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hänen mielensä sisällä meidän on pärjättävä sillä, mitä sieltä löydämme.
khi ta vào trí não của anh ta, ta sẽ phải làm việc với những gì tìm thấy được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta joidenkin on kai pärjättävä elämässä niillä puutteellisilla kyvyillä, jotka heille on syntymässä suotu.
nhưng ta cho rằng một số người trong cuộc sống này phải làm việc đó với cái kĩ năng sinh đẻ được ban tặng cho họ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sinun on pärjättävä ilman nenäliinoja ja monia muita asioita, bilbo reppuli ennen kuin pääsemme matkan päähän.
cậu phải thôi ủy mị đi khi không có cái khăn tay đó... hoặc vài thứ lặt vặt nữa, bilbo baggins... cũng không làm chuyến đi đổ bể đâu,
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: