Results for pahoinpitely translation from Finnish to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Finnish

Vietnamese

Info

Finnish

pahoinpitely

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Finnish

Vietnamese

Info

Finnish

llä. pahoinpitely.

Vietnamese

tội tấn công cán bộ. 6 năm.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

pahoinpitely käynnissä.

Vietnamese

chúng tôi đang tiến triển một cuộc đột kích và dự phòng.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

pahoinpitely pihalla!

Vietnamese

thủ trưởng! 217! 217!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

murtovarkaus ja pahoinpitely.

Vietnamese

tấn công, cướp tiền.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

kesäkuu -93: pahoinpitely.

Vietnamese

ta chỉ không tin được vào tháng 6-1993, tấn công.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

pahoinpitely, pahoinpitely, pahoinpitely.

Vietnamese

hành hung.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

seksuaalinen, uhkaus, pahoinpitely?

Vietnamese

tấn công tình dục, đe dọa hay bạo hành?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

samoin on poliisin pahoinpitely.

Vietnamese

- vậy là tấn công sĩ quan cảnh sát cũng rất nghiêm trọng.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

murha, pahoinpitely ja tunkeilu.

Vietnamese

giết người, hành hung bôi nhọ, hành hung cố ý, đe dọa và xâm nhập trái phép.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

pahoinpitely, murtovarkaus, aseen hallussapito.

Vietnamese

có tiền án tội tấn công, đột nhập ăn cắp, môi giới mại dâm, và tàng trữ vũ khí nguy hiểm.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

ei pahoinpitely- tai murtotuomioita, mutta...

Vietnamese

không có tiền án đột nhập nhà hay hành hung, nhưng...

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

törkeä pahoinpitely, siirretty arkhamiin kahdesti.

Vietnamese

tấn công có tổ chức. Đã được đưa tới nhà tù arkham 2 lần

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

poliisina esiintyminen, pahoinpitely, varkaus, vastustelu.

Vietnamese

tháng 1-1995, ngồi tù ở sở cảnh sát. sợ hãi, trộm cắp, chối tội.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

olen eri mieltä. -kyseessä on selvä pahoinpitely.

Vietnamese

xin lỗi anh chứ, ít nhất thì đây là hành hung cấp độ ba.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

tapauksessa 723, syytteenä päällekäyminen ja lentoavustajan pahoinpitely, - totean teidät syylliseksi.

Vietnamese

- không có tội.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

michael, ei varmasti kannata toivoa liikoja. kidnappaus, kiristys ja herra brownin pahoinpitely.

Vietnamese

michael, tôi không nghĩ họ giảm nhẹ tội đâu, bắt cóc, tống tiền... ông đã làm với người đàn ông này.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

- viimeinen mahdollisuus keskiyöllä oli useita syytöksiä, mutta vakavimmat olivat eläimen pahoinpitely ja virkavallan vastustaminen.

Vietnamese

cơ hội cuối , đêm nay , quán big boy chậm 1 phút tôi sẽ đi ngay bọn anh đâm phải một con thú và cây xà beng bay trúng vào xe cảnh sát nhưng nó không tệ như trong hồ sơ ghi đâu .

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

rattijuoppous, paparazzin pahoinpitely, - taksin varastaminen, joka muuten oli mieletöntä, - ja muistetaan poliisin päälle pissaaminen.

Vietnamese

tội say rượu lái xe, tội hành hung tay chụp ảnh, ăn cắp xe taxi, thật đáng nể, nhân tiện luôn, và ai có thể quên vụ "tè" lên cảnh sát?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Finnish

ja papit, leeviläiset, astukoot esiin, sillä heidät on herra, sinun jumalasi, valinnut palvelemaan häntä ja herran nimeen siunaamaan, ja heidän sanansa mukaan ratkaistakoon jokainen riita ja pahoinpitely.

Vietnamese

những thầy tế lễ, là con trai lê-vi, sẽ đến gần; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã chọn các người ấy đặng phục sự ngài, và nhân danh Ðức giê-hô-va mà chúc phước cho; tùy lời miệng họ làm bằng, phải quyết phán các sự tranh tụng và thương tích.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

"lastensuojelu sai ilmoituksen naapureilta - mahdollisesta lapsen pahoinpitelystä.

Vietnamese

sau khi khi bị nghi ngờ và báo cáo với nhân viên phúc lợi địa phương về tình trạng bạo hành sau khi bị cảnh sát đột kích điều tra

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,777,055,016 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK