Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ja tämä on oleva heidän perintöosansa: minä olen heidän perintöosansa. teidän ei tule antaa heille perintömaata israelissa: minä olen heidän perintömaansa.
còn như gia tài để dành cho chúng nó, thì chính ta là gia tài của chúng nó đây. các ngươi chớ cho chúng nó sản nghiệp gì trong y-sơ-ra-ên; chính ta là sản nghiệp chúng nó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ja heidän perintömaansa ja asuinsijansa olivat beetel ja sen tytärkaupungit, itään päin naaran ja länteen päin geser ja sen tytärkaupungit, sekä sikem ja sen tytärkaupungit, aina aijaan ja sen tytärkaupunkeihin asti.
sản nghiệp và nơi ở của chúng là bê-tên và các hương thôn nó; về phía đông là na-a-ran, và về phía tây là ghe-xe với các hương thôn nó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta jos teidän perintömaanne on saastainen, niin tulkaa herran perintömaahan, jossa on herran asumus, ja asettukaa meidän keskellemme. Älkää kapinoiko herraa vastaan älkääkä kapinoiko meitä vastaan rakentamalla itsellenne alttaria, toista kuin herran, meidän jumalamme, alttari.
song nếu đất các ngươi nhận được bị ô uế, thì hãy đi qua đất mà Ðức giê-hô-va đã chiếm lấy, là nơi đã lập đền tạm của Ðức giê-hô-va, và hãy lập nghiệp ở giữa chúng ta; nhưng chớ phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va, và đừng phân rẽ chúng ta ra, mà lập một bàn thờ kình địch cùng bàn thờ của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: