From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
suurinta osaa.
hầu hết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en tarkoittanut suurinta osaa.
Đừng lo. hầu hết những gì tôi nói đều không phải chủ ý đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se on korkeampi suurinta puuta
nó cao vô bờ bến
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lasten tulo on suurinta elämässä.
phải, mammy. khi những đứa trẻ ra đời, đó là ngày hạnh phúc nhất.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän kantaa sisällään suurinta iloasi.
cổ mang trong mình niềm vui lớn nhất của đời anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaupungin suurinta, banco de isthmusia.
ngân hàng lớn nhất thành phố. banco de lsthmus.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pyysitte suurinta pelastuspakettia koko maan historiassa.
anh yêu cầu vụ cứu trợ lớn nhất... trong lịch sử của đất nước này. trong lịch sử đất nước này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
silloin ei myöskään tarvita suurinta osakkeenomistajaa.
thậm chí không nên triệu tập cả các cổ đông chính.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän kysyi suurinta toivettani ja kerroin hänelle.
quân lừa đảo lúc nào chả thế hắn hỏi tôi, nếu tôi có một điều ước Đó là gì nên tôi nói với hắn
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
suurinta pikkutehdaskaupunkia. parempi iskulause olisi tarpeen.
trung tâm công nghiệp lớn nhất của những thị trấn nhỏ nhất.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
13 lohikäärmeen päätä johtavat maailman suurinta rikollisjärjestöä.
13 Đầu rồng sẽ kiểm soát cả tổ chức tội phạm lớn nhất thế giới này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ja pepper pyörittää maailman suurinta teknologiakonsernia. aika jännittävää.
và công ty mà pepper điều hành là tập đoàn công nghệ lớn nhất hành tinh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"200 miestä tulee rakentamaan seudun suurinta teurastamoa. "
"200 công nhân đang sẵn sàng làm việc vào ngày thứ hai trong lò mổ lớn nhất phía ngoài chicago."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mutta ei ole epäilystäkään ettemmekö kohtaisi suurinta armeijaa koskaan.
nhưng chắc rằng chúng ta sẽ gặp 1 đạo quân lớn chưa từng có.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
miten ihmeessä - kaksi suurinta häviäjää asuu tällä alueella?
làm thế nào mà hai kẻ thảm hại nhất thế giới lại sống trong khu này?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on vuokrannut venäläistä kalustoa - tutkiakseen hylyistä suurinta, titanicia.
hiện anh ta thuê tàu ngầm nga để tiến đến vụ đắm tàu nổi tiếng nhất: tàu titanic.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
emme ole luultavasti edes suurinta osaa parempia, paitsi jos joku heistä on narkkari.
không. chẳng đúng. chúng ta thậm chí còn không khá được như họ, trừ khi họ toàn là cái loại đầu đất đem đi trồng cây hoặc tương tự như vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mies, jolle työskentelin, johti yhtä new yorkin suurinta yritystä yli 50 vuotta.
thằng làm với tao có băng lớn nhất new york
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
he ovat hyvin koulutettuja, hyvin palkattuja ja sotivat suurinta kaupunkisotaa sitten vietnamin.
và hiện giờ, chúng đang mở chiến dịch tấn công lớn nhất kể từ thời việt nam.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aavistan sinussa vaaraa. en osaa lukea sinua. osaan lukea suurinta osaa avoimesti.
ta không thể đọc được suy nghĩ của ngươi ta có thể đọc suy nghĩ của hầu hết mọi người, giống như 1 cuộn giấy nhưng với ngươi, ta không thấy được quá khứ của ngươi tại sao vậy
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: