From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- kauanko kärsimme synneistänne?
mẹ còn phải chịu đựng đau khổ vì những tội lỗi bao lâu nữa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tänään synneistänne tulee julkisia.
và hôm nay, hành vi phạm tội của cô ả sẽ được công khai
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en halua kuulla, miten herra armahtaa teitä synneistänne.
tôi không muốn nghe bất cứ gì về việc chúa trời sẽ tha thứ bằng cách nào vì đã ngập chìm trong tội lỗi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sillä sinä päivänä toimitetaan teille sovitus teidän puhdistamiseksenne; kaikista synneistänne te tulette puhtaiksi herran edessä.
vì trong ngày đó người ta sẽ làm lễ chuộc tội cho các ngươi, để các ngươi được tinh sạch: chắc các ngươi sẽ được sạch những tội lỗi mình trước mặt Ðức giê-hô-va vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
uskotteko, että jos päästätte pyhän hengen sydämeenne, - voitte puhdistua synneistänne ja päästä jumalan valtakuntaan?
10 đô nha! bạn có tin rằng khi bạn cho phép Đức thánh linh vào trái tim mình, bạn sẽ đượcc tẩy sạch tội lỗi? xem xét tại vương quốc của thiên chúa!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"puhukaa suloisesti jerusalemille ja julistakaa sille, että sen vaivanaika on päättynyt, että sen velka on sovitettu, sillä se on saanut herran kädestä kaksinkertaisesti kaikista synneistänsä."
hãy nói cho thấu lòng giê-ru-sa-lem, và rao rằng sự tranh chiến của nó đã trọn; tội lỗi nó đã được tha; nó đã chịu gấp hai từ tay Ðức giê-hô-va vì các tội mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting