From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
taloudellisesti siis.
dĩ nhiên là do tiền bạc rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
he kärsivät taloudellisesti.
thành thật mà nói, về mặt tài chính, nhiều người trong số họ tổn thất rất lớn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen taloudellisesti riippumaton mies.
anh là một người khá sung túc, như trong tục ngữ vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
maamme ovat taloudellisesti tiukoilla.
cả 2 nước ta đều đã đến giới hạn rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olisipa hän vain taloudellisesti vakaampi.
mẹ mong nó có một khoảng thu nhập ổn định
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meillä on nyt taloudellisesti todella vaikeat ajat...
chúng ta đang trải qua giai đoạn thực sự khó khăn tài chính và...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei vain ole taloudellisesti mahdollista kustantaa sen kunnossapitoa.
không có cách nào để giữ cho nó thông thoáng được một cách kinh tế.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
clintonin hallintokaudella jimmy keksi käyttää sitä taloudellisesti hyväksi.
hồi clinton còn nắm quyền... jimmy đã phát hiện ra hắn có thể dùng tài năng của hắn để kiếm lời như thế nào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tiedän, että näin valtavan museon kameravalvonta ei ole taloudellisesti kannattavaa.
À, tôi biết camera an ninh trong bảo tàng thì bị hạn chế vì chi phí quá cao
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
taloudellisesti se on kannattavaa, - koska minulla ei ole paljon rahaa.
về mặt tài chính nó giúp đỡ rất nhiều vì anh không có nhiều tiền lắm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olemme itsenäinen afrikkalainen valtio, - joka elää rauhassa ja taloudellisesti voimissaan.
chúng ta là một quốc gia châu phi độc lập... sống trong hòa bình và có sức mạnh kinh tế.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olit kuka tahansa tai tulit mistä tahansa, - sinustakin voi tulla taloudellisesti vakaa kuukausissa.
cho dù bạn là ai, cho dù bạn từ đâu đến, bạn cũng có thể tự do tài chính trong vòng vài tháng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
yhdysvallat tarvitsee - ympäristöystävällisen, - käyttökelpoisen, - ja taloudellisesti kannattavan, vaihtoehtoisen polttoaineen.
những thứ nước mỹ cần là một nguồn năng lượng thay thế, thân thiện với môi trường,
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"vastaa pikaisesti, etenkin taloudellisesta puolesta."
"mong anh sớm trả lời thư càng sớm càng tốt cho em nếu có thể, và xin viết ra rõ mọi điều..."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting