Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ei, hän oli kanssamme terminaalissa.
tôi thấy cháu ở cửa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tarkoitatko terminaalissa tapahtunutta tartuntaa?
Ý ông là vụ lây nhiễm trong nhà chờ sân bay?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"tuolla on hullu mies terminaalissa."
có một gã điên ở sân bay.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
paikallislain mukaan tupakointi on terminaalissa kielletty.
trong lúc ở phi trường, xin quí vị tuân thủ luật ở florida. cấm hút thuốc tại nhà ga. cám ơn quí vị vì không hút thuốc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olet kuulemma terminaalissa. lähdimme juuri new yorkista.
ruth nói tôi là anh kẹt tại bến phà
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vahvistamattomien raporttien mukaan, - yhdessä terminaalissa on tapahtunut bioterrori-isku.
tuy nhiên, dựa theo thông tin hành lang một sự kiện nhiễm độc sinh học đã xảy ra ở một trong những nhà đón khách.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hei tota, mun pitäis mennä terminaali on täällä päin pitäis päästä vessaan yksi vessa on terminaalissa
có lẽ chúng ta phải chia tay cửa ra máy bay đường này chứ tôi muốn đi vệ sinh trong đó cũng có nhà vệ sinh mà thật sự cám ơn ông cám ơn đã cho đi nhờ xe
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
karmea totuus on se, että kukaan ei ole turvassa ei dullesin yläpuolella olevissa koneissa, eikä terminaalissa.
sự thật kinh khiếp là không ai được an toàn, dù đang bay trên bầu trời của phi trường, hay người đang ở dưới nhà ga!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ei ole keinoa päästä terminaaliin, ellei - profiiliasi ole ennalta asennettu turvajärjestelmään.
Đường dẫn điện? tóm lại, nếu không cài trước hồ sơ vào hệ thống an ninh thì không cách nào vào được
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: