From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tiedustelemaan?
thám thính?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
menen tuonne tiedustelemaan.
tôi sẽ lên đó tổ chức lại đội hình
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sinun pitää lähteä tiedustelemaan
tôi muốn cậu ra ngoài kia và kiểm tra xung quanh được chứ. thôi nào, đi đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meidän täytyy lähteä tiedustelemaan.
chúng ta phải di chuyển để trinh sát.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lähettikö legaatti omia miehiään tiedustelemaan?
tướng quân đã cử người của hắn đi do thám phía trước chưa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaani pyysi tiedustelemaan latinalaisen terveydentilaa.
khả hãn yêu cầu ta đến hỏi thăm sức khỏa của tên latin
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
haluan teidät tiedustelemaan, koneet ilmaan.
tôi muốn các anh ra đó để thăm dò. tôi muốn có máy bay trên bầu trời buổi sáng và buổi chiều.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tulin vain tiedustelemaan, miten deadshotin etsintä sujuu.
tôi chỉ ghé qua thăm hỏi vụ điều tra deadshot của các cô thôi. - có gì mới không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
toisen pitää mennä tiedustelemaan. - ihanko oikeasti?
có lẽ ta phải đến gần hơn để quan sát.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
entä pakoreitti? työn alla. pitää mennä tiedustelemaan ensin.
còn về hướng đi thì sao- chúng ta sẽ xem xét, ag - chúng ta nên tới đó trước.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
johto käskee tiedustelemaan vihollisaluetta... ja vahvistamaan tiedot uudelleenryhmityksestä.
nhiệm vụ của chúng ta là trinh sát quân đức và xác nhận địa điểm tập hợp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ja kun farao lähetti tiedustelemaan, niin katso, israelilaisten karjasta ei ollut kuollut ainoatakaan. mutta faraon sydän kovettui, eikä hän päästänyt kansaa.
pha-ra-ôn sai người đi xét, thấy chẳng có một con súc vật nào của dân y-sơ-ra-ên chết hết. nhưng pha-ra-ôn rắn lòng, chẳng cho dân sự đi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
maaherrain palvelijat hyökkäsivät ensimmäisinä. silloin benhadad lähetti tiedustelemaan, ja hänelle ilmoitettiin: "miehiä on lähtenyt liikkeelle samariasta".
những tôi tớ của các quan cai hàng tỉnh đi ra trước; bên-ha-đát sai kẻ hỏi dọ người ta báo lại cho người rằng: có người từ sa-ma-ri kéo ra.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
niinpä jumala ainoastaan koetellakseen häntä ja tullakseen tuntemaan kaiken, mitä hänen sydämessään oli, jätti hänet baabelin ruhtinasten lähettiläiden valtaan, jotka olivat lähetetyt hänen luokseen tiedustelemaan ihmettä, joka oli tapahtunut maassa.
song khi sứ giả mà vua ba-by-lôn sai đến người đặng hỏi thăm dấu lạ đã xảy ra trong xứ, thì Ðức chúa trời tạm lìa bỏ người đặng thử người, để cho biết mọi điều ở trong lòng người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kenraali wentai yllätettiin kun hän oli tiedustelemassa.
tướng quân văn thái bị phục kích phía trước mặt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: