From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tuo tikitys häiritsee.
tiếng tíc tắc ko làm tôi tập trung được
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tämä tikitys on hyvä juttu.
tiếng tíc tắc đó đó... tốt rồi đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tikitys alkoi siis kohtaamisen myötä?
cô đã nói nó bắt đầu kêu tích tắc vào đêm các hành tinh thẳng hàng à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sen tikitys saattaa tehdä sinut levottomaksi.
có chuyện sẽ khiến mày hơi lo lắng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ensimmäinen kerta, kun kuulen tuon kellon tikityksen enkä panikoi.
Đây là lần đầu tiên tôi nghe tiếng tích tắc của đồng hồ và tôi không thấy thích chút nào
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: