Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
näen myös todennäköisen leiripaikan.
tiếng nói của ông trong chuyện này đâu rồi? Ít nhất cha sẽ có 1 sự thay đổi vê tâm hồn, khi mặt trời mọc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
todennäköisen perusteen on oltava silminnähtävissä.
nghi chứng tội phạm thì phải dễ thấy chứ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta tilastollisesti todennäköisen avioeronne tuhkista, toivo voi nousta jälleen.
nhưng từ đống tro tàn của cuộc li hôn tiềm ẩn của đôi bạn, mầm hi vọng sẽ nảy sinh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ihmiselämä tai hyvinvointi on välittömässä vaarassa. silloin laite voi vilpillisin keinoin tai harhauttamalla vähentää todennäköisen vahingon mahdollisuutta.
1, mạng sống và sức khoẻ con người gặp nguy hiểm chết người tức thời và một sự lừa dối hoặc che giấu được đưa ra bởi thiết bị này là
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- "todennäköisin onnistuja."
kẻ từng thành đạt nhất.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting