From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
todistajat.
các nhân chứng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
entä todistajat?
còn các nhân chứng thì sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- entä todistajat?
nhân chứng thì sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
saanko omat todistajat?
ta có thể gọi nhân chứng của ta à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
todistajat näkivät salaman.
nhân chứng báo cáo thấy flash.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- todistajat voivat erehtyä.
- nhân chứng có thể sai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
te olette tämän todistajat.
các ngươi làm chứng về mọi việc đó; ta đây sẽ ban cho các ngươi điều cha ta đã hứa,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
todistajat puhuivat punaisesta juovasta.
các nhân chứng khai báo đã thấy vệt đỏ đấy. joe, chú phải thấy chuyện đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
todistajat näkivät molempien tulleen tänne.
các nhân chứng thấy cả hai đi lối này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
rikosetsivä jututtaa todistajat, konstaapeli lance.
tra khảo nhân chứng là việc của thanh tra. sĩ quan lance.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
todistajat näkivät heidän riitelevän rikospaikan ulkopuolella.
có người đã thấy họ cãi nhau bên ngoài hiện trường gây án vậy sao.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
samoin muut todistajat tälle. onpa seksikäs nörtti.
À, và bất cứ nhân chứng nào khác.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
todistajat näkivät palopaikalla fordin avolava-auton.
có người nhìn thấy một con bán tải ford đời 72 đỗ tại hiện trường - ...trận hỏa hoạn của danny de la vega. - rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ei todistajia.
- và không có nhân chứng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: