Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
yksi tuhannesta.
một trong một ngàn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mahdollisuus on yksi tuhannesta.
việc này chỉ có xác suất một phần ngàn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kuusi, puolestatoista tuhannesta.
6 trên 1,500 người
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kiitos sadasta tuhannesta.
cám ơn vì 100.000 đô.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se vaatii vain yhden tuhannesta.
chỉ cần 1 con chiên... trong số 1 ngàn, jack à. nào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pomo, todennäköisyys on vain yksi tuhannesta.
mà bả tiếp thạch cao thì nó sẽ không ăn. thực ra thì bọn tôi không biết làm sao nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
he tekevät mitä vain parista tuhannesta.
bọn chúng sẵn sàng làm mọi chuyện để lấy một vài ngàn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
miten tiedät ensimmäisestä tuhannesta vuodesta?
làm sao anh biết là đã được 1000 năm đầu?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"yksi tuhannesta." näen tuollaisen ensi kertaa.
"một trong một ngàn"? Đây là khẩu đầu tiên tôi từng thấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tämä on 1 400 dollarille. me sovimme tuhannesta.
tờ ngân phiếu này giá trị 1400$, chúng ta đã thỏa thuận 1000$.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sen nimi on "yksi tuhannesta". se on hyvä nimi.
họ gọi nó là một trong một ngàn, và đó là một cái tên hay.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- kymmenestä tuhannesta lempirasta vien teidät sonoraan asti.
10.000
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän kuuli, että isäni myi minut - tuhannesta kultarahasta.
chính cha tôi đã bán tôi. với giá 4000 thỏi vàng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- en varmasti lyö vetoa tuhannesta dollarista. - 500 dollarista.
chỉ 1 hào thôi. tôi không liều lĩnh hàng nghìn đô.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
50 000 tuhannesta muusta ihmisestä jotka kutsuvat itseään näyttelijöiksi vain 500 työskentelee näyttelijöinä.
có đến 50 ngàn người tự gọi mình là diễn viên, nhưng chỉ có 500 người là diễn viên thật sự.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- olet vain kateellinen. - tuhannen dollarin kokkare.
"cùng với chiết xuất từ tinh hoàn lừa."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting