Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
esittää supersankaria tyttärelleen.
anh ta muốn làm siêu anh hùng trong buổi tiệc sinh nhật của con gái mình
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- miksei hän kertonut tyttärelleen?
- sao bà ấy không tự nói với con gái?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kuningas rakennutti tämän puutarhan tyttärelleen.
khu vườn này được... một ông vua thời xưa xây dựng cho bà hoàng hậu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aiotko tosiaan antaa frankin tyttärelleen?
nghe này, tôi chẳng lo lắng gì về frank. nhưng anh định sẽ giao hắn cho con gái hắn thật sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- anna kun esittelen sinut hänen tyttärelleen.
Để tôi giới thiệu bà với con gái hắn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kiinnostava mies. tehdä moista omalle tyttärelleen.
hắn là một gã thú vị đấy khi làm thế với con gãi hắn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
miksi ventovieras pyytää viemään hatun tyttärelleen?
hãy nói tối biết tại sao ông ta muốn 1 người không quen biết mang nón đến cho con gái ông ta?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kuinka hän mittaa miehen, jota ylisti tyttärelleen?
Ông sẽ đánh giá người ông đã cầu chúc hạnh phúc cùng với con gái ông ra sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minun pitää kertoa, mitä hänen tyttärelleen tapahtui.
tôi sẽ nói chuyện đã xảy ra với con gái của bả
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ajattelin säilyttää sen, jotta voin antaa sen hänen tyttärelleen jonain päivänä.
À, tôi sẽ giữ nó. Ý định một ngày nào đó, tôi sẽ trao nó cho con gái của tatiana.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta rouva fuller on jättänyt menneet taakseen - ja haluaa samaa tyttärelleen.
nhưng bây giờ, bà fuller đã vượt qua quá khứ, và bả cũng muốn violet được như vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän opettaisi sinulle valtioviisautensa naittaisi sinut tyttärelleen, ja elisabetin kuoltua julistaisi sinut kruununperijäksi.
Ông ấy sẽ dạy cho ngươi mọi thứ về việc quản lý đất nước cho ngươi cưới con gái của mình, và sau khi elizabeth từ trần, ngươi sẽ được đưa lên kế vị.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hänellä on 20 vuoden poliitikon ura. sait vain selville, että hänen tyttärellään on syömishäiriö?
hắn làm chính trị ở ny được 20 năm rồi và tất cả những gì em biết là con gái hắn bị rối loạn tiêu hóa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: