From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vastasyntyneitä.
Đó là những kẻ mới sinh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
~ vastasyntyneitä, meikäläisiä.
Đội quân nào? - những kẻ mới sinh. Đồng loại của bọn ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ne havittelevat vastasyntyneitä vasoja.
những chú linh dương mới sinh chính là mục tiêu mà chúng săn đuổi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bellan tuoksu johdattaa vastasyntyneitä.
chúng ta cần phải dụ bọn mới sinh bằng mùi của bella.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
armeijakoulutukseni oli hyödytön vastasyntyneitä vastaan.
tất cả những bài huấn luyện và quân đội liên bang dành cho tôi ... đều vô ích trước bọn mới sinh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sinun tuoksusi yksistään jo häiritsisi vastasyntyneitä.
chỉ cần sự có mặt của cậu, mùi của cậu sẽ thu hút bọn mới sinh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vastasyntyneitä vastaan taistelemiseen tarvitaan jasperin asiantuntemusta.
chiến đấu với bọn mới sinh cần phải có những kiến thức mà jasper biết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kukaan ei vahdi vastasyntyneitä, mutta tämä ei ole satunnaista.
không ai huấn luyện bọn mới sinh đó, nhưng đây không phải là ngẫu nhiên.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"pimeydestÄ saatoit kuulla naisten itkun, - vastasyntyneiden valituksen -
"trong bóng tối, ngươi nghe thấy tiếng những đứa trẻ sắp mất mạng phải khóc than...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting