Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
entä vihollisemme?
không biết tình thế của chúng tôi sẽ ra sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- entä vihollisemme?
còn đối thủ của chúng tôi ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
entä muut vihollisemme.
vậy còn những kẻ thù khác?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- vihollisemme käsissä.
-tướng quân bỏ xuống!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ranska on vihollisemme.
Đủ để nhắc các bạn pháp là kẻ thù của ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän ei ole vihollisemme!
anh ấy phải sống rời khỏi đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tämä mies ei ole vihollisemme.
người này không phải kẻ thù của chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nujertakaa jumalattomat vihollisemme!
giết hết lũ ngoại đạo! giết hết lũ bầy tôi bất trung với chúa!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kunnes vihollisemme on hoideltu.
cho tới khi chúng ta xử lý toàn bộ kẻ thù.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aika on vihollisemme joka suhteessa!
thời gian là kẻ thù của chúng ta trên mọi phương diện!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-meidän on tunnettava vihollisemme.
chúng ta cần phải biết bọn chúng là thứ gì.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on suurimman vihollisemme sisar.
bởi vì cô ta là em gái của kẻ thù lớn nhất của chúng ta!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- se ei ole valmis. vihollisemme on.
- giai đoạn 2 chưa hoàn thiện, còn kẻ địch của chúng ta thì sắp đổ bộ rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ehkä juuri vihollisemme määrittelevät meidät.
có lẽ không phải là bạn chúng ta nhưng mà... chính kẻ thù là người tạo lên chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aurinkokuningas on troijan suojelija, vihollisemme.
apollon, thần mặt trời là thần bảo hộ cho troy... kẻ thù của ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
haluaisin nähdä vihollisemme kuoleman jälkeiseen
tôi muốn tất cả kẻ thù đều bị đánh bật sang thế giới bên kia.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
isäni lähetti polon surmaamaan vihollisemme.
cha ta phái polo đi diệt trừ kẻ thù của chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
perusteemme on kohtuullinen. vihollisemme... ovat kaikkialla.
lý do của ta chỉ là, kẻ thù ở khắp nơi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän oli vihollisemme. olen iloinen hänen kuolemastaan.
hắn là kẻ thù của chúng ta và ta mừng vì hắn đã chết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ehkäpä välttelevä tuntematon vihollisemme järjestelee hyökkäystä.
rất có thể kẻ thù giấu mặt của ta đang chuẩn bị cuộc tấn công lâu dài hơn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: