Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- en yhdestäkään.
sẵn sàng phục vụ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en selviäsi enää yhdestäkään.
1 lần nữa tôi sẽ không sống sót...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ei ole todisteita yhdestäkään.
anh chẳng có bằng chứng nào cho việc đó cả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en luovu yhdestäkään kolikosta.
còn ta thì không có đồng teng nào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
yhdestäkään tietokannasta ei tullut osumaa.
những cơ sở dữ liệu không lấy được chút gì cả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en ole koskaan pitänyt yhdestäkään upseerista.
tôi không thích sĩ quan, không ai hết, và không bao giờ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen käsittänyt, että harvat selviävät yhdestäkään äidistä.
tôi thấy nhiều người tồn tại được với một mẹ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vannon henkeni kautta että en luovu yhdestäkään kolikosta.
cả đời ta ... ta sẽ không chia sẻ... dù chỉ một đồng xu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen pahoillani, mutta en löydä tietoja yhdestäkään faradaysta.
không, tôi xin lỗi, thưa anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hautaa tämä kauas yhdestäkään joesta ja noitanne on iäksi mennyttä.
và mụ phù thủy sẽ mãi mãi không còn đường về.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minä pidän kiinni vanhurskaudestani, en hellitä; yhdestäkään elämäni päivästä omatuntoni ei minua soimaa.
tôi giữ chặt sự công bình mình, không rời bỏ nó; trọn đời tôi, lòng tôi sẽ chẳng cáo trách tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
eversti smith, tämä tuomaristo on ollut kykenemätön saamaan todisteita yhdestäkään kenraali morrisonin käskystä tehtävän suoritukseen jota yrititte.
Đại tá smith, phiên tòa này không thể hồi phục bất kỳ mệnh lệnh trực tiếp nào của tư lệnh morrison cho anh chỉ huy chiến dịch này
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
etkä poikkea oikealle etkä vasemmalle yhdestäkään niistä sanoista, jotka minä tänä päivänä teille annan, et seuraa muita jumalia etkä palvele niitä.
thì Ðức giê-hô-va sẽ đặt ngươi ở đằng đầu, chớ chẳng phải đằng đuôi, ngươi sẽ ở trên cao luôn luôn, chớ chẳng hề ở dưới thấp.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
että he etsisivät jumalaa, jos ehkä voisivat hapuilemalla hänet löytää - hänet, joka kuitenkaan ei ole kaukana yhdestäkään meistä;
hầu cho tìm kiếm Ðức chúa trời, và hết sức rờ tìm cho được, dẫu ngài chẳng ở xa mỗi một người trong chúng ta.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: