Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
olet yhteiskunnan vihollinen.
anh là kẻ truy nã số một đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
yhteiskunnan täytyy murentua.
xã hội cần bị sụp đổ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
yhteiskunnan vihollinen numero yksi
kẻ thù số 1 của dân chúng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei mitään yhteiskunnan hyväksi.
chẳng điều gì cho xã hội.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olemme yhteiskunnan ainoat suojelijat.
"chúng ta chỉ là người bảo vệ xã hội "
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
kyllä. hhm on yhteiskunnan tukipilari.
không, phải, hhm là một trụ cột của cộng đồng, phải.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
blake näki yhteiskunnan todelliset kasvot.
blake thấy được cái xã hội thật đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
laittomat maahanmuuttajat tuhoavat saksan yhteiskunnan.
Ông ta nói rằng những người nhập cư bất hợp pháp đang hủy hoại đất nước Đức!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tiedän, millaista on olla yhteiskunnan kasvattina.
tôi hiểu thế nào là phải lớn lên trong trại mồ côi...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
koska me jokirotat olemme yhteiskunnan pohjasakkaa.
vì chúng tôi, những con chuột sông, là cặn bã của xã hội.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elän - turvatakseni tämän hienon yhteiskunnan jatkuvuuden.
tôi sống để bảo vệ sự duy trì của xã hội vĩ đại này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos ei tottele yhteiskunnan sääntöjä, joutuu vankilaan.
nếu anh bất tuân phép tắc xã hội, người ta cho anh vô tù.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
turleyn asukkaat odottavat että valvon yhteiskunnan rauhaa.
nhưng những công dân lương thiện của turley đã mở rộng vòng tay chào đón tôi vì một lý do đơn giản: tôi giữ gìn bình yên.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kuka sen ostaakin, hänestä tulee yhteiskunnan vihollinen.
không ổn, chỉ còn lại 1 đầu tượng thôi, ai mua thì người đó sẽ là tội phạm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
yhteiskunnan loiset tappavat ahkeria amerikkalaisia kuten isäni.
decent, một người mỹ chăm chỉ như cha tôi đang bị bòn rút bởi bọn ký sinh xã hội.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
yhteiskunnan kuuluu hyväksyä sinut takaisin, ja teemme niin.
và ta là hiệp hội... chào đón anh trở lại, và ta xong.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaikki työt ja "ei leikit" tekee jackista yhteiskunnan jäsenen.
không chơi bời gì cả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
sanot vihaavasi sääntöjä - mutta korvaat vain yhteiskunnan säännöt omillasi.
anh tuyên bố mình ghét các quy tắc. nhưng thay vào đó là những quy tắc riêng của anh cho cái xã hội này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hongkongin poliisi takaa turvallisen ja vakaan yhteiskunnan ylläpitämällä lakia ja järjestystä.
cảnh sát hồng kông phải chiếu theo qui định pháp luật để duy trì an ninh và ổn định xã hội
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kuolemankellokuoriaista palvotaan eikä tajuta, - että se tuhoaa yhteiskunnan ja vähitellen koko ihmiskunnan.
hôm nay ta tôn vinh thứ đại diện cho cái chết được báo trước của xã hội này, và chẳng bao lâu, tôi chắc rằng, là cả loài người.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: