From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
yhteyshenkilö?
là cánh tay phải của ông, nếu đúng như người ta nói trợ thủ của tôi?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen vain yhteyshenkilö.
tôi chỉ phối hợp thôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meillä on yhteyshenkilö.
có đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- yhteyshenkilö on myöhässä.
- Đối tác đến hơi muộn đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hänkö on yhteyshenkilö?
- cô ta có phải là đối tác không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on kirkon yhteyshenkilö.
Ông ấy đang kết nối chúng ta với nhà thờ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- triadilla on täällä yhteyshenkilö.
cô ta có người quản lý điều hành chung trong thành phố. một gã thuộc biên chế của hội tam hoàng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
yhteyshenkilö antaa meidän odottaa.
mối làm ăn của tôi bảo ta chờ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
syed alilla on yhteyshenkilö la:ssa.
nó liên quan đến syed ali.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tohtori naehring on johtoryhmän yhteyshenkilö.
bác sĩ naehring đã chuyển đề nghị của các anh lên ban giám thị.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kuusi miestä ja yksi cia-yhteyshenkilö.
sáu người cộng với một liên lạc viên của cia.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
yhteyshenkilö ei saa tietää mistä on kyse.
người liên lạc phải không được biết tôi là ai hay đó là về chuyện gì.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
eversti trevor, oikeuden puolustajien yhteyshenkilö.
tôi là Đại tál trevor, liên lạc viên của chính phủ và liên minh công lý.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen ollut naton yhteyshenkilö valkoiseen taloon kolme vuotta.
tôi là sĩ quan liên lạc của nato cho nhà trắng được ba năm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- saari pitää tiedustella ensin. - saarella on yhteyshenkilö.
- tiếp tục đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
menet kanaalin yli - yhteyshenkilö emile - vie sinut pariisiin.
trung úy, anh vượt kênh đến deauville.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olin yhteyshenkilö yhtiön - ja kiinalaisten työntekijöidesi välillä operaatio kuparikäärmeessä.
tôi chính là người liên lạc giữa công ty và những người trung quốc đứng sau đặc vụ "rắn hổ mang" của các ông.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
olimme lähellä löytää todisteet, - mutta yhteyshenkilö katosi, emmekä tiedä onko hän edes elossa.
Đặc vụ của chúng tôi sắp có đủ bằng chứng. nhưng sau đó chúng tôi mất liên lạc. thật lòng mà nói, không chắc anh ta còn sống hay không.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- nimet, yhteyshenkilöt, inventaarioluettelot.
tên, cách liên lạc, danh sách.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: