Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- weedin ympäristössä.
- vòng vòng ở weed.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ihminen digitaalisessa ympäristössä.
hình dáng con người đi vào không gian số.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lennä alusta neliulotteisessa ympäristössä
lái chiếc tàu của bạn trong môi trường 4 chiều
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
kerromme asian hallitussa ympäristössä.
hoặc ông có thể chờ alexis nếu hắn tỉnh lại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
suorita toimenpiteet määritetyssä chroot-ympäristössä
tiến hành các thao tác trong chroot đã cho trước
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
johtuu siitä, että vartuin levottomassa ympäristössä.
nó tự nhiên có khi lớn lên trong một xóm thô bạo.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
haluammeko todella kasvattaa lapsia tällaisessa ympäristössä?
có phải chúng ta thực sự muốn có những đứa trẻ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
täällä tässä ympäristössä olet yhtä heikko kuin ihminen.
Ở tại môi trường này, ngươi cũng yếu như 1 con người.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
opi basic-ohjelmointikieli nuorille lapsille suunnitellussa ympäristössä
học ngôn ngữ basic trong môi trường được thiết kế cho trẻ em
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
he saavat nähdä lastensa varttuvan - turvallisessa ympäristössä.
lần đầu tiên trong đời, họ được nhìn thấy... con cái mình trưởng thành... trong một môi trường an toàn và đáng tin cậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on turvallisessa ympäristössä, jossa ymmärretään hänen tarpeitaan.
cô bé đang được ở trong một môi trường an toàn,cùng với người hiểu điều gì là cần cho cô bé.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se tapahtui huvipuiston saarella - jollain lemmenreitillä rähjäisessä ympäristössä.
chuyện xảy ra trên đảo của một công viên giải trí. chỗ các cặp hẹn hò hay sao đó. một nơi cũng không đàng hoàng gì.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
myyrä on suurin eläin, minkä olen tällaisessa ympäristössä nähnyt.
tôi không biết. chuột chũi là động vật lớn nhất mà chúng ta thấy trong hang cho đến lúc này
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vielä pahempaa shanghain ympäristössä, - siellä on noin 40 miljoonaa ihmistä.
tệ hơn nữa, khu vực quanh thượng hải có 40 triệu người.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tässä kauniissa ympäristössä ei siis elä ihmisiä kalaharin pikkuista kansaa lukuun ottamatta.
nên phong cảnh đẹp tuyệt nhưng hoàn toàn không 1 bóng người. chỉ trừ dân cư vùng kalahari.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lasten pitää käydä vuosikausia koulua jotta he oppivat selviämään tässä vaarallisessa ympäristössä.
giờ đây người lại phải cho con cái đến trường từ 10 đến 15 năm... để học để biết cách sinh tồn trong hệ sinh thái phức tạp và nguy hiểm này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dave thompson tässä. pohjois-hollywoodissä on ruuhkaa grant streetin koulun ympäristössä.
có lẽ do tns palmer sẽ xuất hiện tại đây nên những người ủng hộ cùng cánh báo chí mong được thấy ứng cử viên tổng thống giữ nguyên lịch trình bất chấp sự cố náo loạn sáng nay.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pikkuaivoihini kytketyt nanojohdot - mahdollistavat käsien käytön fuusion hallitsemisessa - ihmiselle mahdottomassa ympäristössä.
những mạng nano dẫn truyền trực tiếp vào trong tiểu não của tôi và cho phép tôi có thể sử dụng những cánh tay này để điều khiển phản ứng dung hợp trong một môi trường mà không thể sử dụng bàn tay con người được .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: