Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lui qui dépouille la femme stérile et sans enfants, lui qui ne répand aucun bienfait sur la veuve!...
chúng nó cướp giựt người đờn bà son sẻ, không sanh con, chẳng làm điều lành cho người góa bụa.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
puisque nous sommes interrogés aujourd`hui sur un bienfait accordé à un homme malade, afin que nous disions comment il a été guéri,
nếu ngày nay chúng tôi bị tra hỏi vì đã làm phước cho một người tàn tật, lại hỏi chúng tôi thể nào người đó được lành,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
toutefois, je n`ai rien voulu faire sans ton avis, afin que ton bienfait ne soit pas comme forcé, mais qu`il soit volontaire.
nhưng tôi không muốn làm điều gì mà chưa được anh đồng ý, hầu cho điều lành anh sẽ làm chẳng phải bởi ép buộc, bèn là bởi lòng thành.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ton serviteur ira un peu au delà du jourdain avec le roi. pourquoi, d`ailleurs, le roi m`accorderait-il ce bienfait?
kẻ tôi tớ vua sẽ cùng vua đi tới một chút ở bên kia sông giô-đanh. cớ sau vua muốn thưởng cho tôi cách dường ấy?
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
comment rendrai-je à l`Éternel tous ses bienfaits envers moi?
tôi sẽ lấy gì báo đáp Ðức giê-hô-va về các ơn lành mà ngài đã làm cho tôi?
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: