From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
heiße felsmasse steigt aus dem kern der erde auf und schmilzt das angesammelte eis.
Đá nóng trong lòng trái đất đang trồi lên trên vỏ làm tan lớp băng tích tụ hàng ngàn năm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der angesammelte schmutz... aus sex und mord wird zu ihren hüften wabern... und alle huren und politiker werden rufen:
tất cả rác rưởi từ những tên dâm đãng và giết người ... sẽ trôi lềnh bềnh ngang thắt lưng bọn chúng . những con điếm và chính khách sẽ ngước lên và kêu thét "cứu chúng tôi".
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
denn bei mir haben sich sechs anrufe von gareth angesammelt. und ich kann mir denken, worum es dabei geht.
bởi vì có 6 cuộc gọi đang chờ tôi đây và tiếp theo là gareth, và tôi phải đoán rằng đó là gì và anh ta nói gì với tôi qua điện thoại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: