Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
wie ehrenhaft.
- cậu đã cứu edgar.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ehrenhaft entlassen.
6 năm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das ist auch ehrenhaft.
ai đó sẽ đi làm ngày hôm sau vì có tôi. thật là vinh dự vì thế.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du bist nicht ehrenhaft.
ngươi không đáng được kính trọng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er ist tapfer. ehrenhaft.
anh ấy là người đàng hoàng, cao quý.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
meine männer sind ehrenhaft.
người của tôi đã có đủ vinh dự rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ihr behauptet, ehrenhaft zu sein.
tự cho mình có danh dự.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- immer bist du so ehrenhaft!
sao anh cao thượng hão thế?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ja, das ist gewaltig ehrenhaft!
- Ừ, đấy thì là vinh dự vĩ đại đấy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er kämpfte ehrenhaft, wie auch ihr.
cũng như các ngươi, ông ấy chiến đấu với danh dự.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das scheint mir nicht sehr ehrenhaft.
bởi vì tôi chả thấy vinh dự gì ở đó, will.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"keine schande, kämpfte ehrenhaft".
không xấu hổ. chiến đấu với danh dự.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ein mann kann ehrenhaft sein und sich irren.
một người có thể trung thực và hoàn toàn sai lầm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich will, dass das geschäft ehrenhaft bleibt.
tôi muốn kiểm soát ngành này... để biến nó thành một ngành đáng kính nể.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
viele männer waren im krieg ehrenhaft.
nhiều người từng trung thực trong chiến tranh, nhưng hòa bình...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
im einsatz verwundet 1940. und ehrenhaft entlassen.
bị thương khi chiến đấu, tháng 8 1.940, và dc giải ngũ trong vinh dự.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aber gold ist ehrenhaft und lawrence hat gold versprochen.
nhưng vàng rất đáng quý và aurens đã hứa vàng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wenn dies das ende ist, dann möchte ich ehrenhaft abtreten.
nếu đây là kết cục của mình, thì tôi muốn ra đi trong danh dự.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dein wunderbarer ehemann, rechtschaffen und ehrenhaft, so englisch.
Ông chồng đáng quý, trung thực và đầy danh dự, rất người anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
es ist nicht ehrenhaft, die hälse alter männer durchzuschneiden.
chẳng vẻ vang gì khi chặt đầu những người già.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: