From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- ihre unterschrift ermächtigt uns...
chữ ký của ông - cho phép chúng tôi...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie sind zur anwendung von gewalt ermächtigt.
em đã làm theo lời khuyên của anh, 1 lời khuyên rất tốt, cảm ơn anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
governor nix ermächtigt mich, sie zu töten.
john francis walker, thể theo thể chế thống đốc nix, chúng tôi được lệnh kết liễu mạng sống ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein polizist hat mich ermächtigt, dich nach dem aufenthaltsort deines bruders zu fragen.
ta được ủy quyền từ một cảnh sát. Đến thẩm vấn cậu về nơi ở của anh cậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ist hier einer in diesem haufen, der ermächtigt ist, mit mir zu verhandeln?
kẻ nào trong các ngươi được phép đàm phán với ta?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wir sind noch nicht ermächtigt, den thron zu besteigen. die fürsten würden einspruch einlegen.
ta xưng đế mà vô danh thì lập tức sẽ bị bát lộ chư hầu phản đối ngay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die hochzeit kommt uns zugunsten. neu ermächtigt und angeführt von hayley sind die wölfe ein gewinn für unsere familie.
tiến hành đám cưới là việc của chúng ta những quyền lực và nguyên tắc mới hình thành bởi hayley, bầy sói sẽ thuộc quyền của gia đình ta
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die vom himmel ermächtigte kaiserin ordnet durch dekret an:
phụng thiên thừa vận hoàng hậu chiếu dụ
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: