From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
forschung und entwicklung.
nghiên cứu và phát triển.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
zehn etagen nur forschung und entwicklung.
mười tầng trên cùng là khu nghiên cứu phát triển.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
haben ihre forschung und sie? irs-audit.
sau đó anh trai kiêm quản lý của anh biến mất với tất cả số tiền tự tay anh kiếm được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
14 jahre forschung und nichts kam dabei raus.
14 năm nghiên cứu nhưng không có gì tiến triển.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie sind ein agent vom büro für paranormale forschung und verteidigung.
anh là một đặc vụ từ cục nghiên cứu và phòng vệ huyền bí.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
alarme gingen los in den reinräumen, wo forschung und entwicklung läuft.
báo động vang lên tại phòng nghiên cứu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die firma robinson ist führend auf dem gebiet der wissenschaftlichen forschung und entwicklung.
nhà máy nghiện cứu và chế tạo khoa học hàng đầu thế giới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wenn euch jemand mit gott verbinden will, vergesst die forschung und lauft um euer leben!
nếu các cậu có gặp bất kỳ ai nói rằng họ có thể nói chuyện với thượng Đế Đừng hỏi nhiều, hãy sẵn sàng chạy nhanh nhất có thể.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du hast an der brown promoviert, arbeitest in der forschung und setzt deine fähigkeiten ein, um menschen mit weniger...
anh đã lấy bằng tiến sỹ ở Đh brown. anh nghiên cứu và dùng các kỹ năng của mình để giúp...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nationale gruppe fÜr forschung und analyse, washington - 5:05 uhr julie, ist das die letzte?
julie, cái cuối cùng phải không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wenn sie ihr ganzes budget für forschung und entwicklung in ein fusionsprojekt stecken, das sie wenig später einmotten, kann ihr unternehmen natürlich schlecht auf blühen.
nếu cậu cứ đầu tư toàn bộ ngân quỹ r và d của mình đầu tư vào một dự án liên hiệp rồi bỏ bê nó thì công ty của cậu sẽ không phất lên được
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
eine 60%ige erhöhung, allein für die finanzierung der forschung und entwicklung, gefolgt von einer 30%igen erhöhung aus dem letzten quartal.
riêng quỹ nghiên cứu và phát triển đã tăng 60% tăng 30% so với quý trước.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
es wird einzig gebraucht für medizinische forschungen und für saubere energie.
nó sẽ chỉ được dùng cho việc nghiên cứu y học... và năng lượng sạch.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
meine forschungs- und entwicklungsabteilung hat eine eurer engelsklingen eingeschmolzen, und sie zu kugeln gegossen. scheint zu funktionieren.
người của ta nấu chảy thanh gươm của các cô rồi làm nó thành viên đạn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
unidac ist eine kleine forschungs- und entwicklungs-technologie-firma, die sich auf seismische eingriffe spezialisiert.
unidac là một công ty công nghệ nghiên cứu và phát triển nhỏ chuyên về xâm phạm địa chấn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: