From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
handschuhe.
Đưa tôi găng tay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
handschuhe helfen.
găng tay sẽ giúp con.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
durchsuchungsbefehl, handschuhe...
giấy khám xét, găng tay...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
king titos handschuhe.
găng tay của king tito.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
haben alle handschuhe?
Đeo găng hết chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- wir tragen handschuhe.
- chúng tôi đều có mang bao tay mà,charlie.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ok, spezielle handschuhe?
-Ừ,thế có loại găng tay chuyên dụng nào không? - có, màu vàng nâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- wie bitte? - handschuhe.
anh có găng tay không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er hatte handschuhe an.
hắn đã đeo găng tay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
euer majestät, die handschuhe.
bệ hạ, găng tay của người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- zieh deine handschuhe aus.
- cởi găng ra xem nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- sind da handschuhe im auto?
hãy tìm trên chiếc xe đó vài cái găng tay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie! vortreten! handschuhe aus!
ngươi, tiến lên phía trước, tháo bao tay ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die handschuhe sind aus rehleder.
bao tay làm từ da nai.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
haben sie ein paar handschuhe?
anh có găng tay không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"gebt verkehrspolizisten schwarze handschuhe.
Để cảnh sát giao thông đeo găng tay đen nghiêm mình chào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
aber tolle handschuhe hast du an.
tao thích đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
auf "die samt-handschuhe ausziehen".
cùng nâng ly vì rửa tay gác kiếm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"und warum dann hut und handschuhe?"
dù sao thì cũng không có ai tới đây." và cô y tá nói: "vậy thì anh đội nón và đeo găng tay để làm gì?"
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
das seil schneidet durch die handschuhe.
dây cáp đang cắt qua găng tay của anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: