Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ironischerweise ist deren sicherheitssystem nicht so gut.
trớ trêu thay, an ninh của họ không phải là tất cả đều tốt. raj, xe của anh cản tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ironischerweise sagte er die ganze woche vor gericht aus.
trớ trêu thay, ông ấy đã phải có mặt ở tòa cả tuần, để làm chứng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ironischerweise bekam er so die chance, der welt zu zeigen, wozu er wirklich in der lage war.
trớ trêu là, đó là cách anh ấy có cơ hội để cho thế giới thấy khả năng thật sự của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
weißt du, ironischerweise... denke ich, dass du mich ab jetzt viel öfter sehen wirst.
con biết đó, trớ trêu thay... từ giờ bố nghĩ con sẽ gặp bố nhiều hơn đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
weißt du, ironischerweise würden wir, wenn wir noch mehr leute reinlassen, gegen die brandschutzauflagen verstoßen.
này, em biết không, ta mà cho thêm người vào nữa là phạm luật phòng cháy chữa cháy đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ironischerweise war harper, bevor er zum selbstjustizler wurde, ein berufsverbrecher mit haftstrafen wegen einbruchs, kleinen diebstählen und schwerem raub.
trớ trêu thay, trước khi thành quái hiệp, harper từng là một tội phạm chuyên nghiệp, với hồ sơ bắt giữ cho việc đột nhập trái phép, trộm cắp vặt, cướp tài sản. cho đến gần đây...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: