From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
so hab ich die ausstellung konzipiert.
#272;#243; l#224; c#225;ch t#244;i thi#7871;t k#7871;
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ihre fahrzeuge sind für den raster konzipiert.
xe của chúng không ra khỏi mạng lưới được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
es wurde für medizinische zwecke konzipiert, das hier ist ein prototyp.
nó được thiết kế cho bệnh viện, nhưng cái này là phiên bản mẫu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie sind in einer einrichtung, konzipiert, um menschen wie ihnen zu helfen.
cậu đang ở trong chương trình được thiết kế để giúp những người khác. ngay như cậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein alte ägyptische rezeptur, eine mischung aus eiern und honig. so konzipiert, dass der regen sie wegspült.
một công thức cổ của ai cập, ta đoán thế một hỗn hợp giữa trứng và mật ong sẽ trôi đi khi gặp mưa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die anlage ist nach den spezifikationen konzipiert, die sie uns gaben, und es ist diskret dort, wo wir es hinsetzen.
cơ sở hạ tầng được thiết kế theo những tiêu chuẩn mà anh cho chúng tôi, và vị trí đặt chúng là bí mật
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
unser hirn ist so konzipiert, dass es angst in kurzen schüben erlebt und nicht wie bei ihnen, dass es sich ständig an einer zwanghaften verlängerung erfreut.
não của chúng ta chỉ được cấu tạo để trải nghiệm những đợt lo âu bùng lên trong giai đoạn ngắn, ... không phải cảm giác bị thúc ép kéo dài mà dường như não anh rất vui thú tận hưởng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich konzipierte 112 als heilmittel, aber bei caesar bewirkt es weit mehr.
anh tạo ra 112 để chữa bệnh, nhưng caesar đã vượt xa điều đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: