From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
kreditkarte
thẻ tín dụng
Last Update: 2014-02-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
kreditkarte.
Đó là cách họ lấy được chữ kí cho lá bài.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
ihre kreditkarte.
thẻ tín dụng của anh.
kreditkarte und scheck.
nhìn này! ăn trộm tiền và séc
mit deiner kreditkarte?
với thẻ tín dụng của con à?
- geht deine kreditkarte?
anh có thể dùng thẻ vay thêm tiền không?
es ist seine kreditkarte.
Đó là thẻ tín dụng của ông ấy mà.
haben sie eine kreditkarte?
thẻ tín dụng của ông đâu?
auf mr. ansinoris' kreditkarte.
tôi sẽ tính nó vào thẻ của ông ansinori.
die größte kreditkarte der welt.
thẻ lãnh tiền xịn nhất thế giới.
- hat mit ihrer kreditkarte bezahlt.
-thanh toán cho vụ này bằng thẻ tín dụng. - Được rồi.
das ist der name auf ihrer kreditkarte.
Đó là cái tên trên thẻ tín dụng của cô ấy. -làm sao mà tôi biết được?
bedrohte er euch mit einer kreditkarte?
cái tên nhưthế nào? Đã dùng thẻ tín dụng nhác mày à? hắn có một cây bóng chày.
- ihre kreditkarte wurde nicht benutzt.
nếu chúng dùng thẻ tín dụng của cô ấy, thì ta mới có thể kết luận thế.
du musst nur deine kreditkarte vorzeigen.
- anh chỉ cần đưa thẻ tín dụng khi đến.
green card für kreditkarte, das war der deal.
thẻ xanh (lưu trú) đổi lại cái credit card, chỉ thế thôi. vậy thì!
hier ist... - eine kreditkarte und ein paar dollar.
có một thẻ tín dụng và một ít tiền mặt.
anscheinend gibt es ein problem mit lhrer kreditkarte.
hình như có tí vấn đề nhỏ với thẻ tín dụng của ông ạ.
er hat mich beim einkaufen mit garrigas kreditkarte erwischt
Ông ta bắt gặp em cà thẻ hết hạn mức của garriga, làm em sợ gần chết.
hey, welche kreditkarte ist zinsfrei bis nächstes jahr?
này, thẻ tín dụng nào không tính lãi cho đến năm tới nhỉ?