From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
manchmal
thỉnh thoảng
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 4
Quality:
manchmal.
Đôi khi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
- manchmal.
- thỉnh thoảng ạ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
manchmal mehr.
thỉnh thoảng thì nhiều hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja, manchmal.
- Đôi khi. - À.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- nur manchmal.
thỉnh thoảng thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ja, manchmal.
Đôi lúc lại bị treo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du bist manchmal...
Đôi khi anh...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
na ja... manchmal.
vâng...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- manchmal monate.
Đôi khi là nhiều tháng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- na ja, manchmal.
- À, đôi lúc. Đôi lúc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das passiert manchmal.
chuyện đó..chuyện đó thỉnh thoảng xảy ra ý mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
doch, manchmal schon.
có, đôi khi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- sie klemmt manchmal.
- Đôi lúc nó bị kẹt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- weint sie manchmal?
- cô ta có khóc không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich sehe manchmal dinge.
Đôi khi tôi thấy mọi sự.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
manchmal, nicht immer.
Đôi khi, không phải lúc nào cũng bị.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein bisschen verrückt manchmal...
- tôi cũng thế. Điên thì thỉnh thoảng cũng có.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
manchmal klappt es, manchmal...
Đôi khi có tác dụng, đôi khi... không tác dụng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ich nehme peyote. manchmal.
thỉnh thoảng tôi có dùng xương rồng peyote.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: