From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
telegramm?
Điện tín?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- telegramm
bƯu ĐiỆn
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dein telegramm.
Ông có thư...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein telegramm!
Điện tín đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ein telegramm.
- Điện tín.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bekam dein telegramm.
vừa nhận được điện của cô.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
telegramm für sie, sir.
Điện tín của anh đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ein telegramm? für wen?
- một bức điện tín?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich schicke ein telegramm.
tốt. tôi sẽ gởi điện tín.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
telegramm für mrs. watson.
có điện tín cho cô watson.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- er schickte ein telegramm.
hắn gởi điện tín. một điện tín tự sát?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- telegramm für mr. hardy.
- Điện tín cho ông hardy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein telegramm ist für dich da.
có một bức điện tín cho cô.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ah lung, ein telegramm für dich.
Đường long, điện tín này cho anh, vừa mới tới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ein telegramm für miss charlton.
- Điện tín cho cô charlton.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- oh, ich habe auch ein telegramm.
- Ồ, anh cũng có một điện tín.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich bat sie per telegramm heimzukommen.
tôi có gởi một điện tín, năn nỉ nó về nhà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
an wen schickten sie das telegramm?
Điện tín được gửi cho ai?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- das telegramm ist von mr. hartley.
- là điện tín của ông hartley.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sicher, wir liefern das telegramm ab.
Được, chúng tôi sẽ giao điện tín.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: