Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
die geier haben sie verschmäht.
lũ ó đến muộn rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
und sie hat die lila cupcakes verschmäht.
và nó đã không thèm động đến bánh cupcakes tím.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein meisterwerk verschmäht man nicht einfach.
Đừng cố chống lại điều không thể.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nicht mich habt ihr verschmäht, sondern meine töchter.
ngài đâu cự tuyệt ta. ngài cự tuyệt con gái của ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er wendet sich zum gebet der verlassenen und verschmäht ihr gebet nicht.
ngài sẽ nghe lời cầu nguyện của kẻ khốn cùng, chẳng khinh dể lời nài xin của họ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
wie ein traum, wenn einer erwacht, so machst du, herr, ihr bild in der stadt verschmäht.
hỡi chúa, người ta khinh dể chiêm bao khi tỉnh thức thể nào, chúa khi tỉnh thức cũng sẽ khinh dể hình dáng chúng nó thể ấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
und sprechen: "ach, wie habe ich die zucht gehaßt und wie hat mein herz die strafe verschmäht!
rồi con nói rằng: cớ sao tôi ghét lời khuyên dạy, và lòng tôi khinh bỉ sự quở trách?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
denn er hat nicht verachtet noch verschmäht das elend des armen und sein antlitz vor ihm nicht verborgen; und da er zu ihm schrie, hörte er's.
vì ngài không khinh bỉ, chẳng gớm ghiếc sự hoạn nạn của kẻ khốn khổ, cũng không giấu mặt ngài cùng người; nhưng khi người kêu cầu cùng ngài, thì bèn nhậm lời.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
gefällt sie aber ihrem herrn nicht und will er sie nicht zur ehe nehmen, so soll er sie zu lösen geben. aber unter ein fremdes volk sie zu verkaufen hat er nicht macht, weil er sie verschmäht hat.
nếu chủ trước đã ưng lấy con đòi làm hầu, rồi sau lại chẳng muốn, thì chủ phải biểu chuộc nàng lại, chớ không có phép gạt, rồi đem bán nàng cho kẻ ngoại bang.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
da fürchten sie sich aber, wo nichts zu fürchten ist; denn gott zerstreut die gebeine derer, die dich belagern. du machst sie zu schanden; denn gott verschmäht sie.
nơi chẳng có sự kinh khiếp, chúng nó bị cơn kinh khiếp áp bắt; vì Ðức chúa trời rải rắc cốt hài của kẻ đóng đối nghịch ngươi. ngươi đã làm cho chúng nó hổ thẹn, vì Ðức chúa trời từ bỏ chúng nó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
alle gedichte, die über das thema verschmähte liebe geschrieben wurden, gibt es so wenige über diejenigen, die das objekt dieser liebe sind.
trong số những bài thơ về tình đơn phương người ta hầu như chẳng nhắc đến nỗi đau của những kẻ trong cuộc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: