Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- nichts ist verstaucht.
tôi không có bị trặc chân.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mein handgelenk scheint verstaucht.
thần cảm thấy như là mình bị bong gân cổ tay rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich hab mir den knöchel verstaucht.
-Đều ở đây cả chỉ là 1 chút trẹo chân thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ich hab mir den knöchel verstaucht.
- tôi bị bể mắt cá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
es ist vielleicht nur etwas verstaucht.
có thể là bị bong gân.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hast du dir auch die zunge verstaucht?
anh cũng bị trặc lưỡi nửa hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das wird mindestens eine woche verstaucht sein.
sẽ bị bong gân khoảng một tuần.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ja, komm einfach rein. er ist verstaucht.
- Ừ vào đi, chỉ là trẹo tay thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich hab mir beim baseball 'n fuß verstaucht.
tao bị đau chân khi chơi bóng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er hat sich wohl am sonntag die wirbelsäule verstaucht.
khi chúng tôi nhảy dù ngày chủ nhật, tôi tưởng là ổng bị gãy xương sống rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ist nur verstaucht. sollte bald wieder verheilt sein.
chỉ là bong gân thôi, sẽ mau lành lặn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hätte er erbarmen, hätte er sich den fuß verstaucht.
nếu mà anh ta không có ý gì thì thực sự anh ta đã phải bị bong gân rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich glaube, sie ist nicht gebrochen, sondern nur verstaucht.
tôi không nghĩ ông bị gãy tay. tôi nghĩ chỉ là bị trặc thôi. làm ơn đi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich habe deine wäsche gewaschen, deine gürtelschnallen pipi-sicher gemacht,... ich habe mir sogar das handgelenk verstaucht, als ich deiner mutter half, ihren busen anzuheben.
tao đã giặt đồ cho mày, chùi đống khóa nịch dính nước tiểu cho mày thậm chí còn bị trật cổ tay vì giúp mẹ mày nâng bộ ngực của bà ấy lên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- als ich mir im sportunterricht den knöchel verstauchte, da tanzte duffy mit mindestens drei anderen mädchen.
hồi tớ bong gân ở mắc cá chân trong lớp thể dục... duffy nhảy múa cùng ba cô gái khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: